Mua Xe

CHO TRẢI NGHIỆM MUA XE TUYỆT VỜI NHẤT

MUA XE THEO CÁCH CỦA BẠN

3 bước để sở hữu chiếc Ford của riêng bạn

CÁC DÒNG XE FORD

Phiên bản

FORD TRANSIT LIMOUSINE 10 CHÔ

1.379.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Tính năng Vận hành

    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
    • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
    • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
    • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
    • Vệt bánh trước (mm) : 1734
    • Vệt bánh sau (mm) : 1759
    • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
    • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

    • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
    • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

    • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
    • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
    • Vành xe : Vành hợp kim 16″

Trang thiết bị an toàn

    • Túi khí phía trước cho người lái : Có
    • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
    • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
    • Camera lùi : Có
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
    • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
    • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
    • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
    • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

    • Đèn phía trước : LED
    • Đèn chạy ban ngày : LED
    • Đèn sương mù : Halogen
    • Gạt mưa tự động : Không
    • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
    • Bậc bước chân điện : Có
    • Cửa trượt điện : Không
    • Chắn bùn trước sau : Có

Nâng Cấp Ngoại Thất

    • Bậc lên xuống có đèn hỗ trợ, giúp hành khách dễ dàng di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
    • Bộ ốp body hai bên hông và đuôi xe thiết kế mới, tạo vẻ đẹp và đẳng cấp riêng biệt.
    • Kính xe dán film cách nhiệt, giảm nhiệt độ và bảo vệ hành khách khỏi tia UV.
    • Cửa lùa tự động với chức năng chống kẹt, an toàn và tiện lợi cho mọi hành khách.

Nội Thất Sang Trọng, Tiện Nghi Đỉnh Cao

    • Ghế VIP bọc da cao cấp, tích hợp hệ thống massage hiện đại, sạc không dây, mang lại sự thoải mái tuyệt đối.
    • Hàng ghế băng cuối cùng được thiết kế tinh tế với tựa rời giật cấp, tối ưu không gian và tạo vẻ đẹp đẳng cấp.
    • Vách ngăn lửng tích hợp mini bar, không chỉ tiện dụng mà còn tăng thêm sự sang trọng cho không gian nội thất.

Hệ Thống Giải Trí Đỉnh Cao

    • Hệ thống âm thanh chất lượng với 2 bộ loa Sony kết hợp 4 loa cơ bản, mang đến âm thanh sống động.
    • Màn hình Smart TV 22 inch, hỗ trợ phát quảng cáo qua USB, tích hợp camera lùi và GPS trong khoang lái.
    • Cổng sạc USB đa năng được trang bị đầy đủ, giúp hành khách dễ dàng sạc thiết bị điện tử.

Hệ Thống Điện Tử Tiên Tiến

    • Hệ thống điện giải trí hoạt động độc lập, không cần khởi động động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu tiếng ồn.
    • Tính năng cảnh báo bình ắc-quy khi dung lượng sắp hết, giúp duy trì hoạt động của các thiết bị trên xe.
    • Hệ thống phát sóng Wi-Fi 4G, đảm bảo kết nối Internet ổn định trong suốt hành trình.

Tiện Ích Độc Đáo, Hướng Tới Sự Hoàn Hảo

    • Khu vực mini bar sang trọng, khay ly, đèn đọc sách riêng biệt, và túi y tế kèm theo xe.
    • Sàn xe lót PVC bền bỉ kết hợp với thảm trải sàn cao cấp, tạo không gian sạch sẽ và đẳng cấp.
    • Rèm cửa nhập khẩu từ USA, chống nóng và chống tia UV, mang lại không gian mát mẻ và an toàn.

Chi Tiết Ốp Nội Thất Cao Cấp

    • Toàn bộ các chi tiết ốp nội thất làm từ chất liệu ABS cao cấp, đảm bảo độ bền vĩnh viễn và giữ không gian luôn mới mẻ.

 

FORD TRANSIT LIMOUSINE 12 CHỖ

1.499.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Tính năng Vận hành

    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
    • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
    • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
    • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
    • Vệt bánh trước (mm) : 1740
    • Vệt bánh sau (mm) : 1702
    • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
    • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

    • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
    • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

    • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
    • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
    • Vành xe : Vành thép 16″

Trang thiết bị an toàn

    • Túi khí phía trước cho người lái : Có
    • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
    • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
    • Camera lùi : Có
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
    • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
    • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
    • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
    • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

    • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
    • Đèn chạy ban ngày : LED
    • Đèn sương mù : LED
    • Gạt mưa tự động : Có
    • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
    • Bậc bước chân điện : Có
    • Cửa trượt điện : Có
    • Chắn bùn trước sau : Có

Nâng Cấp Ngoại Thất

    • Bậc lên xuống có đèn hỗ trợ: Giúp hành khách dễ dàng di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
    • Bộ ốp body thiết kế mới: Tạo vẻ đẹp và sự sang trọng với các chi tiết tinh tế ở hai bên hông và đuôi xe.
    • Kính xe dán film cách nhiệt: Giảm nhiệt độ bên trong xe và bảo vệ hành khách khỏi tia UV.
    • Cửa lùa tự động: Trang bị chức năng chống kẹt, đảm bảo sự an toàn và tiện lợi.

Nội Thất Sang Trọng, Tiện Nghi Đỉnh Cao

    • Ghế VIP bọc da cao cấp: Trang bị 6 ghế đơn bọc da thật với chức năng ngã lưng chỉnh cơ, và bộ 3 ghế băng cuối tựa rời giật cấp cao cấp, mang lại sự thoải mái và sang trọng.
    • Vách ngăn lửng với mini bar: Tăng thêm sự tiện nghi và sang trọng cho không gian nội thất.

Hệ Thống Giải Trí Đỉnh Cao

    • Âm thanh chất lượng: Hệ thống âm thanh với 2 bộ loa Sony và 4 loa cơ bản, mang đến âm thanh sống động.
    • Màn hình Smart TV 32 inch: Hỗ trợ phát quảng cáo qua USB và tích hợp camera lùi và GPS trong khoang lái.
    • Cổng sạc USB đa năng: Trang bị đầy đủ cho phép hành khách sạc thiết bị điện tử dễ dàng.

Hệ Thống Điện Tử Tiên Tiến

    • Hệ thống điện giải trí độc lập: Cho phép sử dụng các thiết bị giải trí mà không cần khởi động động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn.
    • Tính năng cảnh báo bình ắc-quy: Nhắc nhở khi dung lượng sắp hết, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
    • Phát sóng Wi-Fi 4G: Cung cấp kết nối Internet ổn định trong suốt hành trình.

Tiện Ích Độc Đáo, Hướng Tới Sự Hoàn Hảo

    • Khu vực mini bar và tiện ích: Bao gồm khay ly, đèn đọc sách riêng biệt và túi y tế kèm theo xe.
    • Sàn xe lót PVC và thảm trải sàn cao cấp: Tạo không gian bên trong sạch sẽ và đẳng cấp.
    • Rèm cửa nhập khẩu từ USA: Chống nóng và tia UV, mang lại không gian mát mẻ và an toàn.

Chi Tiết Ốp Nội Thất Cao Cấp

    • Vật liệu ABS cao cấp: Đảm bảo độ bền lâu dài và giữ cho không gian nội thất luôn mới mẻ.

 

FORD TRANSIT All NEW TREND

905.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ & Tính năng Vận hành

      • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
      • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
      • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
      • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
      • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
      • Hộp số : 6 cấp số sàn
      • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
      • Trợ lực lái thủy lực : Có

    Kích thước

      • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
      • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
      • Vệt bánh trước (mm) : 1734
      • Vệt bánh sau (mm) : 1759
      • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
      • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
      • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

    Hệ thống treo

      • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
      • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống phanh

      • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
      • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
      • Vành xe : Vành hợp kim 16″

    Trang thiết bị an toàn

      • Túi khí phía trước cho người lái : Có
      • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
      • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
      • Camera lùi : Có
      • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
      • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
      • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
      • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
      • Hệ thống Chống trộm : Có

    Trang thiết bị ngoại thất

      • Đèn phía trước : LED
      • Đèn chạy ban ngày : LED
      • Đèn sương mù : Halogen
      • Gạt mưa tự động : Không
      • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
      • Bậc bước chân điện : Có
      • Cửa trượt điện : Không
      • Chắn bùn trước sau : Có

    Trang thiết bị bên trong xe

      • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
      • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
      • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
      • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
      • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
      • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
      • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
      • Giá hành lý phía trên : Không
      • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
      • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″
      • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″
      • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
      • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
      • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
      • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không

    Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

    • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
    • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

FORD TRANSIT All NEW PREMIUN

999.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ & Tính năng Vận hành

      • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
      • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
      • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
      • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
      • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
      • Hộp số : 6 cấp số sàn
      • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
      • Trợ lực lái thủy lực : Có

    Kích thước

      • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
      • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
      • Vệt bánh trước (mm) : 1734
      • Vệt bánh sau (mm) : 1759
      • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
      • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
      • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

    Hệ thống treo

      • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
      • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống phanh

      • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
      • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
      • Vành xe : Vành hợp kim 16″

    Trang thiết bị an toàn

      • Túi khí phía trước cho người lái : Có
      • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
      • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
      • Camera lùi : Có
      • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
      • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
      • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
      • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
      • Hệ thống Chống trộm : Có

    Trang thiết bị ngoại thất

      • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
      • Đèn chạy ban ngày : LED
      • Đèn sương mù : LED
      • Gạt mưa tự động : Có
      • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
      • Bậc bước chân điện : Có
      • Cửa trượt điện : Có
      • Chắn bùn trước sau : Có

    Trang thiết bị bên trong xe

      • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
      • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
      • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
      • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
      • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
      • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
      • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
      • Giá hành lý phía trên : Có
      • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
      • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
      • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
      • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
      • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
      • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
      • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

    Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

    • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
    • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

FORD TRANSIT All NEW PREMIUM 18 CHỖ

1.087.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Tính năng Vận hành

    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
    • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
    • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
    • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
    • Vệt bánh trước (mm) : 1740
    • Vệt bánh sau (mm) : 1702
    • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
    • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

    • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
    • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

    • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
    • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
    • Vành xe : Vành thép 16″

Trang thiết bị an toàn

    • Túi khí phía trước cho người lái : Có
    • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
    • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
    • Camera lùi : Có
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
    • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
    • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
    • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
    • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

    • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
    • Đèn chạy ban ngày : LED
    • Đèn sương mù : LED
    • Gạt mưa tự động : Có
    • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
    • Bậc bước chân điện : Có
    • Cửa trượt điện : Có
    • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
    • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
    • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
    • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
    • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
    • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
    • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
    • Giá hành lý phía trên : Có
    • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
    • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
    • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
    • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
    • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
    • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
    • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

FORD RANGER RAPTOR

1.299.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

FORD TERRITORY TITANIUM X

929.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ : Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, i4
  • Hộp số : tự động 7 cấp công nghệ tiên tiến
  • Chiều dài cơ sở(mm) : 2726
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu/100km : 6.12L (Chu trình đô thị phụ)
  • Vành hợp kim nhóm 19″
  • 6 túi khí
  • Camera 360
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau
  • Hỗ trợ đỗ xe tự động
  • Cruise Control
  • Kiểm soát áp suất lốp
  • Đèn phía trước LED tự động
  • Cửa sổ toàn cảnh Panorama
  • Cửa hậu đóng mở tự động
  • Hệ thống lộc không khí cao cấp
  • Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
  • Vô lăng da cao cấp
  • Khay hành lý cốp sau
  • Cửa kính điêu khiển lên xuống 1 chạm tất cả các ghế
  • Bảng đồng hồ tốc độ 12.3″
  • 8 loa
  • Màn hình giải trí trung tâm 12.3″
  • Sạc không dây

FORD TERRITORY SPORT

909.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ xe & Hộp số

  • 1.5L Ecoboost
  • 118 kW / 5.400 – 5.700 rpm
  • 248 Nm / 1.500 – 3.500 rpm
  • Số tự động 7 cấp điện tử
  • Chế độ lái tùy chọn
  • Trợ lực lái điện

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động của xe

  • Dẫn động một cầu / 4×2

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 18 inch

Khoang lái

  • Bảng đồng hồ tốc độ 12.3 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
  • Hệ thống lọc không khí cao cấp

Hệ thống giải trí trên ô tô

  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto
  • Sạc không dây
  • Hệ thống âm thanh 8 loa

Ghế xe

  • Ghế da cao cấp
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Các trang bị khác

  • 06 túi khí
  • Camera 360 toàn cảnh
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chu trình tổ hợp: 7.67 (L/100km)
  • Chu trình đô thị cơ bản: 9.62 (L/100km)
  • Chu trình đô thị phụ: 6.52 (L/100km)

FORD TERRITORY TITANIUM

889.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ : Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, i4
  • Hộp số : tự động 7 cấp công nghệ tiên tiến
  • Chiều dài cơ sở(mm) : 2726
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu/100km : 6.12L (Chu trình đô thị phụ)
  • Vành hợp kim nhóm 18″
  • 6 túi khí
  • Camera 360
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau
  • Hỗ trợ đỗ xe tự động
  • Cruise Control
  • Kiểm soát áp suất lốp
  • Đèn phía trước LED tự động
  • Cửa sổ toàn cảnh Panorama
  • Hệ thống lộc không khí cao cấp
  • Ghế da cao cấp
  • Vô lăng da cao cấp
  • Cửa kính điêu khiển lên xuống 1 chạm tất cả các ghế
  • Bảng đồng hồ tốc độ 7″
  • 8 loa
  • Màn hình giải trí trung tâm 12.3″
  • Sạc không dây

FORD TERRITORY TREND

799.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ : Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, i4
  • Hộp số : tự động 7 cấp công nghệ tiên tiến
  • Chiều dài cơ sở(mm) : 2726
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu/100km : 6.12L (Chu trình đô thị phụ)
  • Vành hợp kim nhóm 18″
  • 4 túi khí
  • Camera lùi
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
  • Cruise Control
  • Kiểm soát áp suất lốp
  • Đèn phía trước LED chỉnh tay
  • Ghế da Vinyl
  • Vô bọc mềm cao cấp
  • Cửa kính điêu khiển lên xuống 1 chạm ghế lái
  • Bảng đồng hồ tốc độ 7″
  • 6 loa
  • Màn hình giải trí trung tâm 12.3″

FORD EVEREST PLATINUM

1.545.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Hộp số

  • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • 209.8 (154.3 kW)/3750
  • 500Nm / 1750-2000 rpm
  • Số tự động 10 cấp điện tử
  • Phanh tay điện tử

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động 2 cầu bán thời gian

Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

  • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

Khoang lái

  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
  • Sạc không dây

Ghế ngồi

  • Ghế da & Vinyl tổng hợp có dòng chữ PLATINUM
  • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

FORD EVEREST WILDTRAK

1.499.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Hộp số

  • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • 209.8 (154.3 kW)/3750
  • 500Nm / 1750-2000 rpm
  • Số tự động 10 cấp điện tử
  • Phanh tay điện tử

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động 2 cầu bán thời gian

Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

  • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

Khoang lái

  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
  • Sạc không dây

Ghế ngồi

  • Ghế da & Vinyl tổng hợp
  • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

FORD EVEREST TITANIUM +

1.468.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Hộp số

  • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • 209.8 (154.3 kW)/3750
  • 500Nm / 1750-2000 rpm
  • Số tự động 10 cấp điện tử
  • Phanh tay điện tử

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động 2 cầu bán thời gian

Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

  • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

Khoang lái

  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
  • Sạc không dây

Ghế ngồi

  • Ghế da & Vinyl tổng hợp
  • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

FORD EVEREST TITANIUM

1.299.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Hộp số

  • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • 170 (125 KW) / 3500
  • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
  • Số tự động 6 cấp
  • Phanh tay điện tử

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu

Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

  • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

Khoang lái

  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
  • Sạc không dây

Ghế ngồi

  • Ghế da & Vinyl tổng hợp
  • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

FORD EVEREST SPORT

1.178.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Hộp số

  • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • 170 (125 KW) / 3500
  • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
  • Số tự động 6 cấp
  • Phanh tay điện tử

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu

Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước

  • Lưới tản nhiệt sơn đen mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha LED hình chữ C

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 20 inch màu đen bóng

Khoang lái

  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
  • Sạc không dây

Ghế ngồi

  • Ghế da & Vinyl tổng hợp với logo ‘Sport’
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

FORD EVEREST AMBIENTE

1.099.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Hộp số

  • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
  • 170 (125 KW) / 3500
  • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
  • Số tự động 6 cấp
  • Phanh tay điện tử

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu

Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước

  • Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với đèn pha LED hình chữ C

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 18 inch màu Bạc Ánh Kim

Khoang lái

  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
  • Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình LED dọc 10,1 inch trang bị SYNC®4
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
  • Sạc không dây

Ghế ngồi

  • Ghế da & Vinyl tổng hợp
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4

2.099.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

● Động cơ / Engine Type Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4
  Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2261
● Công suất cực đại Ps/vòng/phút (kW/vòng/phút) / Max power 301.2 (221.5 KW) / 5500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 431.5 / 2500
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh/ 4WD
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5049 x 2004 x 1778
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3025
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 72.7 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption
● Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) 11,24
● Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) 13,42
● Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) 9,96

FORD RANGER STORMTRAK

1.039.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

Động cơ & Hộp số

    • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 210 (154.5 KW) / 3750
    • 500Nm / 1750-2000 rpm
    • Số tự động 10 cấp điện tử
    • Phanh tay điện tử

Hệ thống dẫn động

    • Dẫn động hai cầu chủ động

Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

  • Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
  • Đèn sương mù

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 18 inch

Khoang lái

  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
  • Sạc không dây

Ghế ngồi

  • Ghế da & Vinyl tổng hợp
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
  • Ghế thiết kế dành riêng cho dành RANGER STORMTRAK

Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

  • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
  • Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW)
  • Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực
  • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
  • Thanh giá nóc và thanh Sportbar có thể kéo ra vào.

FORD RANGER WILDTRAK

979.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ & Hộp số

      • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 210 (154.5 KW) / 3750
      • 500Nm / 1750-2000 rpm
      • Số tự động 10 cấp điện tử
      • Phanh tay điện tử

    Hệ thống dẫn động

      • Dẫn động hai cầu chủ động

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
    • Đèn sương mù

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 18 inch

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
    • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
    • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Hệ thống thông tin giải trí

    • Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    • Sạc không dây

    Ghế ngồi

    • Ghế da & Vinyl tổng hợp
    • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

    Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

    • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
    • Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW)
    • Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực
    • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
    • Thanh giá nóc và thanh Sportbar

FORD RANGER SPORT

864.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ & Hộp số

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp

    Hệ thống dẫn động

      • Dẫn động hai cầu chủ động

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
    • Đèn sương mù

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 18 inch

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
    • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Màn hình trung tâm

    • Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    • Sạc không dây

    Ghế ngồi

    • Ghế Da Vinyl
    • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

    Thùng hàng phía sau

    • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
    • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

FORD RANGER XLS 4X4 AT

776.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ & Hộp số

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

    Hệ thống dẫn động

      • Dẫn động hai cầu chủ động hoặc một cầu chủ động

    Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
    • Đèn sương mù

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 16 inch

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch

    Màn hình trung tâm

    • Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

    Ghế ngồi

    • Ghế nỉ
    • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

    Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

    • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
    • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

FORD RANGER XLS 4X2 AT

707.000.000VNĐGiá Đã bao gồm 10% VAT

  • Động cơ & Hộp số

      • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
      • 170 (125 KW) / 3500
      • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
      • Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

    Hệ thống dẫn động

      • Dẫn động hai cầu chủ động hoặc một cầu chủ động

    Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
    • Đèn sương mù

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 16 inch

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch

    Màn hình trung tâm

    • Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

    Ghế ngồi

    • Ghế nỉ
    • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

    Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

    • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
    • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

Phiên bản

DỰ TOÁN CHI PHÍ

Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khắc Mức bảo hiểm đã gồm 10% VAT.

THÔNG TIN XE

  • Giá (VND)
  • Phí trước bạ
  • Phí đăng ký
  • Phí đăng kiểm
  • Bảo hiểm TNDS
  • Phí bảo trì đường bộ 12 tháng
  • Tổng chi phí đăng ký
  • Tổng cộng
Bạn cần hỗ trợ?