4
3
1

THIẾT KẾ ĐỘT PHÁ TRONG TỪNG CHI TIẾT

Chiếc SUV hạng sang cỡ lớn mới nhất của Ford Việt Nam. Phần diện mạo của Ford Explorer mới không quá khác biệt với phiên bản tiền nhiệm khi điểm nhấn vẫn là thiết kế lưới tản nhiệt và đèn pha LED. Tuy nhiên, Ford Explorer mới sử dụng cặp đèn pha mới bao gồm các đèn chiếu tầm gần bằng LED làm tiêu chuẩn trong khi đèn mắt diều hâu là tuỳ chọn.

4

SANG TRỌNG & ĐẲNG CẤP

Không gian nội thất của Ford Explorer 2023 cao cấp và hấp dẫn hơn rất nhiều nhờ sử dụng vật liệu đắt tiền như bọc da hay đồ ốp gỗ, cùng với một bảng điều khiển cảm ứng mềm hiện đại. Mức độ yên tĩnh trong khoang cabin được đánh giá rất cao.

Z4927841786648 B4a0457ef5b46a157eb303524712704b

Không gian nội thất linh hoạt


Ford Explorer Hoàn Toàn Mới còn được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như: phanh tay điện tử, hệ thống âm thanh cao cấp 12 loa B&O, sạc không dây và sạc type C. Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu.

Z4927841292388 38bcfc31fa7f85df261701aa26ad4e5f

Khoang hành lý rộng rãi


Khoang hành lý của Explorer có dung tích 560L. Khi gập toàn bộ 2 hàng ghế sau thì không gian chứa đồ có thể lên tới 2,486L.Dù bạn muốn mang theo thứ gì cho cả ngày hành trình, Explorer đều đáp ứng .

 

FORD EXPLORER
FORD EXPLORER
FORD EXPLORER

Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4

● Động cơ / Engine Type Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4
  Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2261
● Công suất cực đại Ps/vòng/phút (kW/vòng/phút) / Max power 301.2 (221.5 KW) / 5500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 431.5 / 2500
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh/ 4WD
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5049 x 2004 x 1778
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3025
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 72.7 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption
● Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) 11,24
● Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) 13,42
● Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) 9,96
Bạn cần hỗ trợ?