XE FORD EXPLORER
FORD EXPLORER
So sánh các phiên bản
HUỶ BỎ×
Tên phiên bản | Động cơ | Loại nhiên liệu | Hộp số | Hệ thống truyền động | |
---|---|---|---|---|---|
Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4 | Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4 | Xăng | Hộp số tự động 10 Cấp | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh/ 4WD |
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ
Phiên Bản | Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4 | |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 301.2 (221.5 KW) / 5500 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 431.5 / 2500 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Góc thoát trước/sau (độ) | ||
Loại động cơ | EM47 | |
Công nghệ động cơ | ||
Dung tích xi lanh | 2199 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop | Có | |
Mã hóa động cơ Immobilizer | Có | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị L/100km | 9 | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp L/100km | 4.6 | |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị L/100km | 12 | |
Công suất cực đại kW Ps/rpm | (100) 136/3410-9697 | |
Loại Nhiên Liệu |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Phiên Bản | Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4 | |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | |
Hệ thống truyền động | ||
Hệ thống treo Trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng | |
Loại vành | Hợp kim đúc 17" | |
Kích thước lốp | 205/55R17 | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa | |
Chế độ lái | 3 Chế độ (Eco-Nomal-Sport) | |
Khóa vi sai cầu sau |
KÍCH THƯỚC
Phiên Bản | Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4 | |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm | 4495 x 1740 x 1460 | |
Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm | 1525 x 1535 | |
Chất liệu mâm xe | ||
Kích thước mâm xe | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 182 | |
Số chỗ ngồi | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1362 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1760 |
NỘI THẤT
Phiên Bản | Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4 | |
Màn hình hiển thị đa chức năng | Màn hình giải trí 8", AM/FM/USB/Cổng kết nối AUX, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái điện | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày & đêm | |
Hệ thống âm thanh | 6 Loa | |
Điều hòa | ||
Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | ||
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Vô lăng | 3 chấu - Bọc da - Dạng D Cut thể thao | |
Màn hình | ||
Hệ thống ga tự động - Cruise control | Có | |
Gạt mưa tự động | ||
Bệ tỳ tay | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Lên kính 1 chạm cửa người lái | |
Hộc đựng kính | ||
Chất liệu ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity | Có | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát và nút bấm điều khiển | |
Tay nắm cửa trong xe mạ crome | Mạ Crome | |
Loại đồng hồ | Digital cùng màn hình siêu sáng 7 inch | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Chức năng kết nối điện thoại | Đàm thoại rảnh tay và chức năng kết nối Smartphone | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Hệ thống máy lạnh | Tự động |
NGOẠI THẤT
Phiên Bản | Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4 | |
Đèn pha | ||
Giá nóc | ||
Màn hình hiệu ứng 3D | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | ||
Chế độ đèn dẫn đường | Có | |
Loại bóng đèn dẫn đường | ||
Dải đèn LED chạy ban ngày | Có | |
Nẹp chân kính | ||
Kính chống ồn | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có | |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Cùng màu thân xe | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan | Có | |
Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính | ||
Màu gương chiếu hậu | ||
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Kiểu đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương | Có | |
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome dạng V-Motion | |
Kiểu loại Antenna | Vây cá |
AN TOÀN
Phiên Bản | Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost i4 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Túi khí | Có | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA | Có | |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | ||
Camera 360 | Có | |
Khóa vi sai điện tử cầu sau | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ||
Thiết bị báo chống trộm | Có | |
Camera hành trình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD | Có | |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Mã hóa động cơ (Immobilizer) | Có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường |