FORD TRANSIT ALL NEW 2024

Phiên bản và giá

FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024

FORD TRANSIT All NEW TREND

Giá bán lẻ đề xuất

905.000.000VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) dự toán chi phí Dự toán chi phí
Thiết Bị Bao Gồm
  • Động cơ & Tính năng Vận hành

      • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
      • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
      • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
      • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
      • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
      • Hộp số : 6 cấp số sàn
      • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
      • Trợ lực lái thủy lực : Có

    Kích thước

      • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
      • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
      • Vệt bánh trước (mm) : 1734
      • Vệt bánh sau (mm) : 1759
      • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
      • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
      • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

    Hệ thống treo

      • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
      • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống phanh

      • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
      • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
      • Vành xe : Vành hợp kim 16″

    Trang thiết bị an toàn

      • Túi khí phía trước cho người lái : Có
      • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
      • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
      • Camera lùi : Có
      • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
      • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
      • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
      • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
      • Hệ thống Chống trộm : Có

    Trang thiết bị ngoại thất

      • Đèn phía trước : LED
      • Đèn chạy ban ngày : LED
      • Đèn sương mù : Halogen
      • Gạt mưa tự động : Không
      • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
      • Bậc bước chân điện : Có
      • Cửa trượt điện : Không
      • Chắn bùn trước sau : Có

    Trang thiết bị bên trong xe

      • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
      • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
      • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
      • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
      • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
      • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
      • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
      • Giá hành lý phía trên : Không
      • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
      • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″
      • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″
      • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
      • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
      • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
      • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không

    Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

    • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
    • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
Thông Tin Chi Tiết
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024

FORD TRANSIT All NEW PREMIUN

Giá bán lẻ đề xuất

999.000.000VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) dự toán chi phí Dự toán chi phí
Thiết Bị Bao Gồm
  • Động cơ & Tính năng Vận hành

      • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
      • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
      • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
      • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
      • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
      • Hộp số : 6 cấp số sàn
      • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
      • Trợ lực lái thủy lực : Có

    Kích thước

      • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
      • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
      • Vệt bánh trước (mm) : 1734
      • Vệt bánh sau (mm) : 1759
      • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
      • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
      • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

    Hệ thống treo

      • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
      • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống phanh

      • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
      • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
      • Vành xe : Vành hợp kim 16″

    Trang thiết bị an toàn

      • Túi khí phía trước cho người lái : Có
      • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
      • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
      • Camera lùi : Có
      • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
      • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
      • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
      • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
      • Hệ thống Chống trộm : Có

    Trang thiết bị ngoại thất

      • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
      • Đèn chạy ban ngày : LED
      • Đèn sương mù : LED
      • Gạt mưa tự động : Có
      • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
      • Bậc bước chân điện : Có
      • Cửa trượt điện : Có
      • Chắn bùn trước sau : Có

    Trang thiết bị bên trong xe

      • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
      • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
      • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
      • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
      • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
      • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
      • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
      • Giá hành lý phía trên : Có
      • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
      • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
      • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
      • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
      • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
      • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
      • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

    Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

    • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
    • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
Thông Tin Chi Tiết
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024
FORD TRANSIT ALL NEW 2024

FORD TRANSIT All NEW PREMIUM 18 CHỖ

Giá bán lẻ đề xuất

1.087.000.000VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) dự toán chi phí Dự toán chi phí
Thiết Bị Bao Gồm

Động cơ & Tính năng Vận hành

    • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
    • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
    • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
    • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
    • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
    • Hộp số : 6 cấp số sàn
    • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
    • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

    • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
    • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
    • Vệt bánh trước (mm) : 1740
    • Vệt bánh sau (mm) : 1702
    • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
    • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
    • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

    • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
    • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

    • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
    • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
    • Vành xe : Vành thép 16″

Trang thiết bị an toàn

    • Túi khí phía trước cho người lái : Có
    • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
    • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
    • Camera lùi : Có
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
    • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
    • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
    • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
    • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

    • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
    • Đèn chạy ban ngày : LED
    • Đèn sương mù : LED
    • Gạt mưa tự động : Có
    • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
    • Bậc bước chân điện : Có
    • Cửa trượt điện : Có
    • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

    • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
    • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
    • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
    • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
    • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
    • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
    • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
    • Giá hành lý phía trên : Có
    • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
    • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
    • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
    • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
    • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
    • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
    • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
Thông Tin Chi Tiết
Bạn cần hỗ trợ?